Có 2 kết quả:
不再 bù zài ㄅㄨˋ ㄗㄞˋ • 不在 bù zài ㄅㄨˋ ㄗㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không nữa, không còn nữa
Từ điển Trung-Anh
(1) no more
(2) no longer
(2) no longer
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to be present
(2) to be out
(3) (euphemism) to pass away
(4) to be deceased
(2) to be out
(3) (euphemism) to pass away
(4) to be deceased