Có 2 kết quả:

不再 bù zài ㄅㄨˋ ㄗㄞˋ不在 bù zài ㄅㄨˋ ㄗㄞˋ

1/2

bù zài ㄅㄨˋ ㄗㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không nữa, không còn nữa

Từ điển Trung-Anh

(1) no more
(2) no longer

bù zài ㄅㄨˋ ㄗㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) not to be present
(2) to be out
(3) (euphemism) to pass away
(4) to be deceased